延延
えんえん「DUYÊN DUYÊN」
Uốn khúc

延延 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 延延
延延たる えんえんたる
dài, dài dòng; làm buồn, làm chán
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
延び延び のびのび
bị hoãn lại; bị trì hoãn
延々 えんえん
mãi mãi, không ngừng
永延 えいえん
thời Eien (5/4/987-8/8/989)
延慶 えんぎょう えんけい
thời Engyou (9/10/1308-28/4/1311)
日延 ひのべ
hoãn lại, rời ngày
延元 えんげん
thời Engen (29/2/1336-28/4/1340)