Kết quả tra cứu 延長
Các từ liên quan tới 延長
延長
えんちょう
「DUYÊN TRƯỜNG」
◆ Dài
延長
(
部分
)
Bộ phận kéo dài .
◆ Sự nối dài
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự kéo dài
プラント寿命延長
Kéo dài tuổi thọ của cây
_
日間
の
延長
Kéo dài bao nhiêu ngày
AのBへの
派遣期間延長
Kéo dài thời gian phái cử A tới B

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 延長
Bảng chia động từ của 延長
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 延長する/えんちょうする |
Quá khứ (た) | 延長した |
Phủ định (未然) | 延長しない |
Lịch sự (丁寧) | 延長します |
te (て) | 延長して |
Khả năng (可能) | 延長できる |
Thụ động (受身) | 延長される |
Sai khiến (使役) | 延長させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 延長すられる |
Điều kiện (条件) | 延長すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 延長しろ |
Ý chí (意向) | 延長しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 延長するな |