Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 建国大業
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
農業大国 のうぎょうたいこく
quốc gia có nền nông nghiệp phát triển
建国 けんこく
sự lập quốc, sự lập nhà nước
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
建設業 けんせつぎょう
ngành xây dựng
建築業 けんちくぎょう
tòa nhà (xây dựng) công nghiệp;(hiện thân bên trong) tòa nhà buôn bán
土建業 どけんぎょう
(xây dựng dân dụng và) công nghiệp xây dựng