建国
けんこく「KIẾN QUỐC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lập quốc, sự lập nhà nước

Bảng chia động từ của 建国
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 建国する/けんこくする |
Quá khứ (た) | 建国した |
Phủ định (未然) | 建国しない |
Lịch sự (丁寧) | 建国します |
te (て) | 建国して |
Khả năng (可能) | 建国できる |
Thụ động (受身) | 建国される |
Sai khiến (使役) | 建国させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 建国すられる |
Điều kiện (条件) | 建国すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 建国しろ |
Ý chí (意向) | 建国しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 建国するな |
建国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 建国
建国者 けんこくしゃ
người xây dựng đất nước
建国際 けんこくさい
quốc khánh.
土建国家 どけんこっか
construction state, civil engineering state, country dominated by the construction industry
建国記念日 けんこくきねんび
ngày quốc khánh
建国記念の日 けんこくきねんのひ
ngày quốc khánh; ngày quốc khánh của Nhật (11 tháng 2)
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
建設国債 けんせつこくさい
món nợ xây dựng
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.