Kết quả tra cứu 建国
Các từ liên quan tới 建国
建国
けんこく
「KIẾN QUỐC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự lập quốc, sự lập nhà nước

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 建国
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 建国する/けんこくする |
Quá khứ (た) | 建国した |
Phủ định (未然) | 建国しない |
Lịch sự (丁寧) | 建国します |
te (て) | 建国して |
Khả năng (可能) | 建国できる |
Thụ động (受身) | 建国される |
Sai khiến (使役) | 建国させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 建国すられる |
Điều kiện (条件) | 建国すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 建国しろ |
Ý chí (意向) | 建国しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 建国するな |