建機用スタンダード
けんきようスタンダード
☆ Danh từ
Tiêu chuẩn cho máy móc xây dựng
建機用スタンダード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 建機用スタンダード
建機用 けんきよう
dùng cho máy xây dựng
フォークリフト用スタンダード フォークリフトようスタンダード
tiêu chuẩn cho xe nâng
建機用ノーパンク けんきようノーパンク
lốp chống thủng cho xe nâng
建機用バッテリー けんきようバッテリー
pin cho máy xây dựng
建機用スノータイヤ けんきようスノータイヤ
lốp cản tuyết cho máy móc xây dựng
建機用チューブ けんきようチューブ
xăm xe cho máy móc xây dựng
スタンダード発電機 スタンダードはつでんき
máy phát điện tiêu chuẩn
建機/農機用バッテリー けんき/のうきようバッテリー
pin cho máy xây dựng/ máy nông nghiệp