スタンダード発電機
スタンダードはつでんき
☆ Danh từ
Máy phát điện tiêu chuẩn
スタンダード発電機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スタンダード発電機
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
発電機 はつでんき
máy phát
ガソリン発電機 ガソリンはつでんき
máy phát điện bằng xăng
máy phát điện dùng dầu
ガス発電機 ガスはつでんき
máy phát điện khí gas
インバーター発電機 インバーターはつでんき
máy phát điện biến tần
建機用スタンダード けんきようスタンダード
tiêu chuẩn cho máy móc xây dựng
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.