Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 建築音響工学
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
建築学 けんちくがく
kiến trúc
音響学 おんきょうがく
ngành âm học
建築工具 けんちくこうぐ
công cụ xây dựng
建築大学 けんちくだいがく
đại học kiến trúc
建築 けんちく
kiến trúc
音響 おんきょう
âm hưởng; tiếng vọng; tiếng vang; âm thanh
音響心理学 おんきょうしんりがく
một nhánh của tâm sinh lý học liên quan đến nghiên cứu khoa học về nhận thức âm thanh và thính học — cách con người cảm nhận các âm thanh khác nhau