Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
建設業 けんせつぎょう
ngành xây dựng
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
建設業者 けんせつぎょうしゃ
tổng thầu
建設業界 けんせつぎょうかい