Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 廻り舞台
舞台 ぶたい
bệ
舞台係り ぶたいがかり
người dọn dẹp phông màn trong nhà hát.
独り舞台 ひとりぶたい
sự giữ độc quyền
回り舞台 まわりぶたい
sân khấu quay
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
前舞台 まえぶたい ぜんぶたい
sân khấu có tấm chắn rộng
表舞台 おもてぶたい
sân khấu phía trước, sân khấu trung tâm (chính trị, v.v.)
舞台裏 ぶたいうら
đằng sau sân khấu