弁別
べんべつ「BIỆN BIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phân biệt.

Bảng chia động từ của 弁別
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弁別する/べんべつする |
Quá khứ (た) | 弁別した |
Phủ định (未然) | 弁別しない |
Lịch sự (丁寧) | 弁別します |
te (て) | 弁別して |
Khả năng (可能) | 弁別できる |
Thụ động (受身) | 弁別される |
Sai khiến (使役) | 弁別させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弁別すられる |
Điều kiện (条件) | 弁別すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 弁別しろ |
Ý chí (意向) | 弁別しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 弁別するな |
弁別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弁別
弁別閾 べんべついき
difference threshold, differential limen
弁別閾値 べんべついきち
ngưỡng phân biệt
弁別素性 べんべつそせい べんべつすじょう
đặc tính phân biệt
語音弁別検査 ごおんべんべつけんさ
kiểm tra phân biệt giọng nói
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別弁護人 とくべつべんごにん とくべつべんごじん
đặc biệt khuyên răn
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.