語音弁別検査
ごおんべんべつけんさ
Kiểm tra phân biệt giọng nói
語音弁別検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 語音弁別検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
言語検査 げんごけんさ
kiểm tra ngôn ngữ
語音聴取閾値検査 ごおんちょうしゅいきちけんさ
kiểm tra giá trị ngưỡng nghe thấy giọng nói
心音図検査 しんおんずけんさ
ghi tiếng tim
超音波検査 ちょうおんぱけんさ
khoa chẩn đoán bằng siêu âm
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
超音波検査法 ちょうおんぱけんさほう
phương pháp kiểm tra bằng siêu âm