Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弁天台場
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
弁天 べんてん
Benten (nữ thần của các ngành nghệ thuật và nữ thần biểu hiện cho sự khôn ngoan); người phụ nữ tài năng
台場 だいば
pháo đài; nguồn pin
天台 てんだい
giáo phái nhà Phật
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
足場台用オプション天板 あしばだいようオプションてんばん
bàn đứng đỉnh thang bục đứng
弁財天 べんざいてん べざいてん
biện tài thiên benzaiteni