Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弁慶高校
弁慶 べんけい
người đàn ông mạnh mẽ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高校 こうこう
trường cấp 3; trường trung học.
岩弁慶 いわべんけい イワベンケイ
Rhodiola rosea (một loài thực vật có hoa lâu năm trong họ Crassulaceae)
弁慶草 べんけいそう ベンケイソウ
cỏ cảnh thiên
弁慶蟹 べんけいがに ベンケイガニ べんけいかに
grapsoid (anim); cua bể grapsoid
ネット弁慶 ネットベンケイ
Anh Hùng bàn phím
弁慶縞 べんけいじま
khăn choàng len sọc vuông; áo choàng len sọc vuông (của người Ê, cốt), hàng len sọc vuông (để làm khăn choàng, may áo choàng)