Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弁護士の懲戒処分
懲戒処分 ちょうかいしょぶん
biện pháp trừng phạt.
弁護士 べんごし
người biện hộ; luật sư
懲戒 ちょうかい
sự phạt; sự trừng phạt
弁護士法 べんごしほう
Luật Luật sư
弁護士会 べんごしかい
hội luật sư
戒告処分 かいこくしょぶん
việc xử phạt cảnh cáo
懲戒免 ちょうかいめん
disciplinary dismissal, disciplinary discharge
戒護 かいご
sự trong nom cẩn thận; sự duy trì an ninh; sự giám hộ