Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
懲戒処分 ちょうかいしょぶん
biện pháp trừng phạt.
弁護士 べんごし
người biện hộ; luật sư
懲戒 ちょうかい
sự phạt; sự trừng phạt
戒告処分 かいこくしょぶん
punishment by formal warning, punishing someone by a reprimand
弁護士法 べんごしほう
Luật Luật sư
弁護士会 べんごしかい
hội luật sư
懲戒免 ちょうかいめん
disciplinary dismissal, disciplinary discharge
戒護 かいご
sự trong nom cẩn thận; sự duy trì an ninh; sự giám hộ