Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
懲戒免
ちょうかいめん
disciplinary dismissal, disciplinary discharge
懲戒免職 ちょうかいめんしょく
sự mất chức do bị trừng phạt.
懲戒免官 ちょうかいめんかん
懲戒 ちょうかい
sự phạt; sự trừng phạt
懲戒処分 ちょうかいしょぶん
biện pháp trừng phạt.
懲戒請求 ちょうかいせいきゅう
formal demand for disciplinary measures against a lawyer
懲り懲り こりごり
chán ngấy; ghét rồi; làm đủ rồi không muốn thêm nữa
戒 かい いんごと
sila (precept)
懲悪 ちょうあく
sự trừng phạt cái ác.
「TRỪNG GIỚI MIỄN」
Đăng nhập để xem giải thích