弁護費用
べんごひよう「BIỆN HỘ PHÍ DỤNG」
Phí luật sư.

弁護費用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弁護費用
弁護士費用 べんごしひよう
chi phí hợp pháp
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
弁護 べんご
biện hộ
弁護側 べんごがわ
bên biện hộ
弁護人 べんごにん べんごじん
luật sư, luật sư bào chữa (trong tố tụng hình sự, bảo vệ quyền lợi cho bị cáo hay người bị tình nghi)
弁護士 べんごし
người biện hộ; luật sư
弁護者 べんごしゃ
proponent; người bảo vệ; luật sư
弁護料 べんごりょう
luật sư có chi phí