未払費用
みはらいひよう 未払費用
「VỊ PHẤT PHÍ DỤNG」
☆ Danh từ
◆ .+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.

Đăng nhập để xem giải thích
みはらいひよう 未払費用
「VỊ PHẤT PHÍ DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích