弄くる
いじくる「LỘNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Mân mê
子供
たちはおもちゃを
弄
くっていた。
Bọn trẻ đang mân mê đồ chơi.

Bảng chia động từ của 弄くる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弄くる/いじくるる |
Quá khứ (た) | 弄くった |
Phủ định (未然) | 弄くらない |
Lịch sự (丁寧) | 弄くります |
te (て) | 弄くって |
Khả năng (可能) | 弄くれる |
Thụ động (受身) | 弄くられる |
Sai khiến (使役) | 弄くらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弄くられる |
Điều kiện (条件) | 弄くれば |
Mệnh lệnh (命令) | 弄くれ |
Ý chí (意向) | 弄くろう |
Cấm chỉ(禁止) | 弄くるな |
弄くる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弄くる
弄便 弄便
ái phân
弄る いじる まさぐる
chạm
弄する ろうする
sử dụng; trò chuyện; lừa
翻弄する ほんろうする
đùa cợt; chế giễu
弄ぶ もてあそぶ
chơi với (đồ chơi, tóc của một người, v.v.); nghịch ngợm
弄り いじり
sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người khác; sự lăng xăng quấy rầy, meddlersome
翻弄 ほんろう
sự đùa cợt; sự chế giễu.
嘲弄 ちょうろう
sự trào lộng.