弄る
いじる まさぐる「LỘNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Chạm
舌
で
虫歯
をいじる
Lấy lưỡi chạm vào cái răng sâu .

Từ đồng nghĩa của 弄る
verb
Bảng chia động từ của 弄る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弄る/いじるる |
Quá khứ (た) | 弄った |
Phủ định (未然) | 弄らない |
Lịch sự (丁寧) | 弄ります |
te (て) | 弄って |
Khả năng (可能) | 弄れる |
Thụ động (受身) | 弄られる |
Sai khiến (使役) | 弄らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弄られる |
Điều kiện (条件) | 弄れば |
Mệnh lệnh (命令) | 弄れ |
Ý chí (意向) | 弄ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 弄るな |
弄る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弄る
弄便 弄便
ái phân
弄する ろうする
sử dụng; trò chuyện; lừa
弄くる いじくる
to finger, to tamper (with)
翻弄する ほんろうする
đùa cợt; chế giễu
嘲弄 ちょうろう
sự trào lộng.
翻弄 ほんろう
sự đùa cợt; sự chế giễu.
玩弄 がんろう
sự chế nhạo; sự bỡn cợt.
弄り いじり
sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người khác; sự lăng xăng quấy rầy, meddlersome