弄花
ろうか「LỘNG HOA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gambling with flower cards

Bảng chia động từ của 弄花
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弄花する/ろうかする |
Quá khứ (た) | 弄花した |
Phủ định (未然) | 弄花しない |
Lịch sự (丁寧) | 弄花します |
te (て) | 弄花して |
Khả năng (可能) | 弄花できる |
Thụ động (受身) | 弄花される |
Sai khiến (使役) | 弄花させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弄花すられる |
Điều kiện (条件) | 弄花すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 弄花しろ |
Ý chí (意向) | 弄花しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 弄花するな |
弄花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弄花
弄便 弄便
ái phân
バラのはな バラの花
hoa hồng.
嘲弄 ちょうろう
sự trào lộng.
翻弄 ほんろう
sự đùa cợt; sự chế giễu.
玩弄 がんろう
sự chế nhạo; sự bỡn cợt.
弄り いじり
sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người khác; sự lăng xăng quấy rầy, meddlersome
弄ぶ もてあそぶ
chơi với (đồ chơi, tóc của một người, v.v.); nghịch ngợm
弄る いじる まさぐる
chạm