式内社
しきないしゃ「THỨC NỘI XÃ」
☆ Danh từ
Shrine listed in the Engi-Shiki

式内社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 式内社
社内 しゃない
trong công ty; nội bộ công ty
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
社内便 しゃないびん
thư nội bộ
社内SNS しゃないSNS
mạng xã hội doanh nghiệp
社内メール しゃないメール
mail nội bộ công ty
社内報 しゃないほう
bản tin tức trong công ty
社内ニート しゃないニート
Sáng cắp ô đi tối cắp ô về, người được tuyển dụng nhưng không có gì để làm ở công ty của họ