式微
しきび「THỨC VI」
☆ Danh từ
Một sự suy tàn

式微 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 式微
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
偏微分式 へんびぶんしき
công thức vi phân từng phần
微分方程式 びぶんほうていしき
Phương trình vi phân.
微微 びび
rất ít; mỏng manh, yếu ớt; thứ yếu; không quan trọng
常微分方程式 つねびぶんほうていしき
phương trình vi phân thường
偏微分方程式 へんびぶんほうていしき
partial differential equation
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).