Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よりつきねだん(かぶしき)
寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
寄り付き値段(株式) よりつきねだん(かぶしき)
きねんぶつ
vật kỷ niệm
きょせききねんぶつ
cự thạch
寄り付け値段(株式) よりつけねだん(かぶしき)
かねつき
bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), súng lục
だんねつてき
đoạn nhiệt
きねつ
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, vui mừng, vui sướng, làm vui mừng, làm vui sướng
Đăng nhập để xem giải thích