よりつきねだん(かぶしき)
寄り付き値段(株式)
Giá mở hàng (sở giao dịch).

よりつきねだん(かぶしき) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới よりつきねだん(かぶしき)
寄り付き値段(株式) よりつきねだん(かぶしき)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
vật kỷ niệm
cự thạch
寄り付け値段(株式) よりつけねだん(かぶしき)
giá mở cửa (sở giao dịch).
bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), súng lục
đoạn nhiệt
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, vui mừng, vui sướng, làm vui mừng, làm vui sướng