式部官
しきぶかん「THỨC BỘ QUAN」
☆ Danh từ
Viên chức có trách nhiệm với những nghi lễ sân

式部官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 式部官
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
式部 しきぶ
(kỷ nguyên meiji) viên chức có trách nhiệm với những nghi lễ sân
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
紫式部 むらさきしきぶ ムラサキシキブ
Murasaki Shikibu (nữ văn sĩ cung đình thời Heian Nhật Bản)