弓張り月
ゆみはりづき ゆみはりつき「CUNG TRƯƠNG NGUYỆT」
☆ Danh từ
Trăng lưỡi liềm

弓張り月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弓張り月
弓張り ゆみはり ゆみばり
sự giương cung; đèn lồng giấy có cần điều khiển hình cung tên
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
弓張り提灯 ゆみはりぢょうちん ゆみはりちょうちん
dán giấy đèn lồng với tạo dáng mũi tàu (cung) điều khiển
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
張り はり ばり
trải ra; cái trụ
弓取り式 ゆみとりしき
nghi lễ cúi đầu vòng tay chào vào cuối ngày trong đại hội Sumo
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)