月経前緊張症
げっけいぜんきんちょうしょう
☆ Danh từ
PMT (sự đảo lộn về sinh lý, tâm lý do những thay đổi về hóoc môn xảy ra trước thời kỳ kinh nguyệt)
Căng thẳng tiền kinh nguyệt
月経前緊張症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月経前緊張症
筋緊張症 きんきんちょうしょう
tăng trương lực
月経前 げっけいまえ
trước kì kinh nguyệt
月経前症候群 げっけいぜんしょうこうぐん
PMS
瞳孔緊張症 どーこーきんちょーしょー
giãn đồng tử
緊張 きんちょう
sự căng thẳng; căng thẳng
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
筋緊張性ジストロフィー症 きんきんちょうせいジストロフィーしょう
loạn dưỡng cơ
月経困難症 げっけいこんなんしょう
các triệu chứng trong kì kinh nguyệt (đau bụng dưới và đau lưng dưới, đầy hơi, buồn nôn, nhức đầu, mệt mỏi,...)