Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弓張岳
弓張り ゆみはり ゆみばり
sự giương cung; đèn lồng giấy có cần điều khiển hình cung tên
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
弓張り月 ゆみはりづき ゆみはりつき
trăng lưỡi liềm
弓張り提灯 ゆみはりぢょうちん ゆみはりちょうちん
dán giấy đèn lồng với tạo dáng mũi tàu (cung) điều khiển
岳 たけ だけ
núi cao.
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
岳神 がくじん
thần núi
岳烏 だけがらす たけがらす ダケガラス タケガラス
Nucifraga caryocatactes (một loài chim trong họ Corvidae)