Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弓矢八幡 ゆみやはちまん
chúa trời (của) chiến tranh
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
矢 や さ
mũi tên.
脳弓 のうきゅう
vòm não
弓鋸 ゆみのこ
cưa sắt
洋弓 ようきゅう
sự bắn cung kiểu phương Tây; cây cung kiểu phương Tây
綿弓 わたゆみ
chạm cho bông willowing
弓道 きゅうどう
thuật bắn cung; bắn cung