Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳弓
のうきゅう
vòm não
脳弓下器官 のーゆみしたきかん
cơ quan subfornical (sfo)
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
脳 のう なずき
não
弓鋸 ゆみのこ
cưa sắt
洋弓 ようきゅう
sự bắn cung kiểu phương Tây; cây cung kiểu phương Tây
綿弓 わたゆみ
chạm cho bông willowing
弓道 きゅうどう
thuật bắn cung; bắn cung
真弓 まゆみ マユミ
Euonymus hamiltonianus (một loài thực vật có hoa trong họ Dây gối)
「NÃO CUNG」
Đăng nhập để xem giải thích