脳弓
のうきゅう「NÃO CUNG」
☆ Danh từ
Vòm não

脳弓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脳弓
脳弓下器官 のーゆみしたきかん
cơ quan subfornical (sfo)
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
脳 のう なずき
não
真弓 まゆみ マユミ
Euonymus hamiltonianus (một loài thực vật có hoa trong họ Dây gối)
洋弓 ようきゅう
sự bắn cung kiểu phương Tây; cây cung kiểu phương Tây
弓道 きゅうどう
thuật bắn cung; bắn cung
弓場 ゆみば
bãi bắn cung; trường bắn cung
弓馬 きゅうば
cung và ngựa