弓馬
きゅうば「CUNG MÃ」
☆ Danh từ
Cung và ngựa
Bắn cung và cưỡi ngựa

弓馬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弓馬
弓馬槍剣 きゅうばそうけん
Thuật bắn cung, cưỡi ngựa, đánh giáo và đánh kiếm
弓馬刀槍 きゅうばとうそう
Nghệ thuật bán cung, cưỡi ngựa, đánh giáo và đánh kiếm
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
脳弓 のうきゅう
vòm não
弓鋸 ゆみのこ
cưa sắt
洋弓 ようきゅう
sự bắn cung kiểu phương Tây; cây cung kiểu phương Tây
綿弓 わたゆみ
chạm cho bông willowing