弔い
とむらい とぶらい ともらい「ĐIẾU」
Đám tang, lễ tiên đưa ngừoi đã mất
☆ Danh từ
Lời chia buồn, an ủi da quyến vì sự ra đi của ai đó

Từ đồng nghĩa của 弔い
noun
弔い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弔い
弔い上げ とむらいあげ といあげ とぶらいあげ
ngày giỗ cuối cùng có tổ chức lễ tưởng niệm (lần thứ 32 hoặc 49)
弔い合戦 とむらいがっせん
chiến đấu (của) báo thù
弔 ちょう
thương tiếc; chia buồn với
弔慰 ちょうい
Lời chia buồn; sự đồng cảm.
慶弔 けいちょう
hiếu hỷ; dịp hiếu hỉ; sự chúc mừng và sự chia buồn
弔文 ちょうぶん
điếu văn.
弔問 ちょうもん
lời chia buồn.
弔花 ちょうか
hoa phúng điếu