弔問
ちょうもん「ĐIẾU VẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lời chia buồn.

Bảng chia động từ của 弔問
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弔問する/ちょうもんする |
Quá khứ (た) | 弔問した |
Phủ định (未然) | 弔問しない |
Lịch sự (丁寧) | 弔問します |
te (て) | 弔問して |
Khả năng (可能) | 弔問できる |
Thụ động (受身) | 弔問される |
Sai khiến (使役) | 弔問させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弔問すられる |
Điều kiện (条件) | 弔問すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 弔問しろ |
Ý chí (意向) | 弔問しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 弔問するな |