弔意
ちょうい「ĐIẾU Ý」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự than khóc; sự đồng cảm.

Từ đồng nghĩa của 弔意
noun
Từ trái nghĩa của 弔意
Bảng chia động từ của 弔意
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弔意する/ちょういする |
Quá khứ (た) | 弔意した |
Phủ định (未然) | 弔意しない |
Lịch sự (丁寧) | 弔意します |
te (て) | 弔意して |
Khả năng (可能) | 弔意できる |
Thụ động (受身) | 弔意される |
Sai khiến (使役) | 弔意させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弔意すられる |
Điều kiện (条件) | 弔意すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 弔意しろ |
Ý chí (意向) | 弔意しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 弔意するな |
弔意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弔意
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
弔 ちょう
thương tiếc; chia buồn với
哀弔 あいちょう
điếu văn chia buồn
弔銃 ちょうじゅう
loạt súng bắn trong tang lễ; loạt súng chào vĩnh biệt.
弔鐘 ちょうしょう
chuông lễ tang.
弔慰 ちょうい
Lời chia buồn; sự đồng cảm.