弔鐘
ちょうしょう「ĐIẾU CHUNG」
☆ Danh từ
Chuông lễ tang.

弔鐘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弔鐘
鐘 かね
chuông.
弔 ちょう
thương tiếc; chia buồn với
電鐘 でんしょう
chuông tín hiệu điện (đặc biệt là tại các điểm giao cắt đường sắt)
鳧鐘 ふしょう
chuông chùa
鐘堂 しょうどう
tháp chuông, tháp chuông
鐘楼 しょうろう しゅろう
tháp chuông.
鐘撞 かねつき
reo (của) một cái chuông; chuông chuông
陣鐘 じんがね
chuông hoặc chiêng dùng để báo hiệu cho binh lính