引きバネ
ひきバネ「DẪN」
☆ Danh từ
Lò xo kéo
引きバネ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引きバネ
バネ ばね バネ
Lò Xo
引っ張りバネ ひっぱりバネ
lò xo kéo
皿バネ さらバネ
lò xo đĩa
板バネ いたばね
nhíp
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
押しバネ おしバネ
lò xo đẩy