引き剥し強度
ひきはがしきょうど
☆ Danh từ
Lực tách (dẫn xuất từ chất nền) (hóa)

引き剥し強度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き剥し強度
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
引き剥ぐ ひきはぐ
nhổ ra
引き剥がす ひきはがす ひき はが・す
bóc ra, lột ra
強引 ごういん
cưỡng bức; bắt buộc; bằng vũ lực; sử dụng quyền lực; cậy quyền cậy thế; cậy quyền; gia trưởng; ép buộc
強度 きょうど
cườngđộ
引っ剥ぐ ひっぱぐ ひっはぐ
nhổ ra
引ん剥く ひんむく
gọt bỏ; gọt vỏ
剥き出し むきだし
sự trần trụi, trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái rõ rành rành