引き越す
ひきこす「DẪN VIỆT」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Chuyển (nhà); thay đổi nơi ở
Kéo vượt qua
Vượt lên trên những người khác
Bỏ qua thứ tự đưa lên đầu

Từ đồng nghĩa của 引き越す
verb
Bảng chia động từ của 引き越す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き越す/ひきこすす |
Quá khứ (た) | 引き越した |
Phủ định (未然) | 引き越さない |
Lịch sự (丁寧) | 引き越します |
te (て) | 引き越して |
Khả năng (可能) | 引き越せる |
Thụ động (受身) | 引き越される |
Sai khiến (使役) | 引き越させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き越す |
Điều kiện (条件) | 引き越せば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き越せ |
Ý chí (意向) | 引き越そう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き越すな |
引き越す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き越す
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
引越す ひっこす
chuyển (nhà); thay đổi nơi ở
引越 ひっこし
di chuyển (chỗ cư trú, văn phòng, etc.); thay đổi dinh thự
引っ越す ひっこす ひきこす
chuyển (nhà), thay đổi nơi cư trú
引っ越 ひっこし
di chuyển (chỗ cư trú, văn phòng, etc.); thay đổi dinh thự
引越し ひっこし
di chuyển (chỗ cư trú, văn phòng, etc.); thay đổi dinh thự
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).