引っ越
ひっこし「DẪN VIỆT」
Di chuyển (chỗ cư trú, văn phòng, etc.); thay đổi dinh thự

Từ đồng nghĩa của 引越し
noun
引っ越 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引っ越
引っ越し ひっこし
việc chuyển nhà; việc dọn đi
引っ越す ひっこす ひきこす
chuyển (nhà), thay đổi nơi cư trú
引っ越し先 ひっこしさき
nơi đến (của) một sự chuyển động
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
引越 ひっこし
di chuyển (chỗ cư trú, văn phòng, etc.); thay đổi dinh thự
引越し ひっこし
di chuyển (chỗ cư trú, văn phòng, etc.); thay đổi dinh thự
引越す ひっこす
chuyển (nhà); thay đổi nơi ở
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).