引っ詰める
ひっつめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Búi tóc ra phía sau
暑
いので、
彼女
は
髪
を
引
っ
詰
めて
涼
しく
過
ごした。
Trời nóng quá nên cô ấy buộc tóc lên để cảm thấy mát hơn.

Bảng chia động từ của 引っ詰める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引っ詰める/ひっつめるる |
Quá khứ (た) | 引っ詰めた |
Phủ định (未然) | 引っ詰めない |
Lịch sự (丁寧) | 引っ詰めます |
te (て) | 引っ詰めて |
Khả năng (可能) | 引っ詰められる |
Thụ động (受身) | 引っ詰められる |
Sai khiến (使役) | 引っ詰めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引っ詰められる |
Điều kiện (条件) | 引っ詰めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引っ詰めいろ |
Ý chí (意向) | 引っ詰めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引っ詰めるな |
引っ詰める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引っ詰める
引っ詰め ひっつめ
tóc kéo chặt lùi lại trong một bánh bao
詰める つめる
chôn lấp, lấp đầy
引っ込める ひっこめる
thụt lại, rút về
引っ括るめる ひっくるめる
Hợp nhất, tập hợp thành một
引っくるめる ひっくるめる
gộp lại với nhau
見詰める みつめる
nhìn chằm chằm.
煮詰める につめる
đun cạn; cô lại; cô đặc
詰め切る つめきる
Ở lại làm nhiệm vụ hoặc phục vụ mà không rời khỏi chỗ