詰める
つめる「CẬT」
☆ Động từ nhóm 2
Chôn lấp, lấp đầy
Thu hẹp, rút ngắn
Cắt giảm

Từ đồng nghĩa của 詰める
verb
Bảng chia động từ của 詰める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 詰める/つめるる |
Quá khứ (た) | 詰めた |
Phủ định (未然) | 詰めない |
Lịch sự (丁寧) | 詰めます |
te (て) | 詰めて |
Khả năng (可能) | 詰められる |
Thụ động (受身) | 詰められる |
Sai khiến (使役) | 詰めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 詰められる |
Điều kiện (条件) | 詰めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 詰めいろ |
Ý chí (意向) | 詰めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 詰めるな |
詰める được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 詰める
詰める
つめる
chôn lấp, lấp đầy
詰む
つむ
mịn