詰める
つめる「CẬT」
☆ Động từ nhóm 2
Chôn lấp, lấp đầy
Thu hẹp, rút ngắn
Cắt giảm

Từ đồng nghĩa của 詰める
verb
Bảng chia động từ của 詰める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 詰める/つめるる |
Quá khứ (た) | 詰めた |
Phủ định (未然) | 詰めない |
Lịch sự (丁寧) | 詰めます |
te (て) | 詰めて |
Khả năng (可能) | 詰められる |
Thụ động (受身) | 詰められる |
Sai khiến (使役) | 詰めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 詰められる |
Điều kiện (条件) | 詰めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 詰めいろ |
Ý chí (意向) | 詰めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 詰めるな |
詰める được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 詰める
詰める
つめる
chôn lấp, lấp đầy
詰む
つむ
mịn
Các từ liên quan tới 詰める
見詰める みつめる
nhìn chằm chằm.
煮詰める につめる
đun cạn; cô lại; cô đặc
根を詰める こんをつめる ねをつめる
kéo căng một có dây thần kinh
丈を詰める たけをつめる
rút ngắn (may mặc), tham gia
瓶に詰める びんにつめる
đóng chai.
穴を詰める あなをつめる
trét.
追い詰める おいつめる
dồn ép, thúc ép, dồn vào chân tường, dồn vào đường cùng
煎じ詰める せんじつめる
làm đặc lại, nói cô đọng; viết súc tích