引っ越し
ひっこし「DẪN VIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc chuyển nhà; việc dọn đi
引
っ
越
しは
大変
な
作業
です。
Việc chuyển nhà là một công việc vất vả.
来月
、
東京
に
引
っ
越
しする
予定
です。
Tháng tới, tôi dự định sẽ chuyển nhà đến Tokyo.

Từ đồng nghĩa của 引っ越し
noun
Bảng chia động từ của 引っ越し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引っ越しする/ひっこしする |
Quá khứ (た) | 引っ越しした |
Phủ định (未然) | 引っ越ししない |
Lịch sự (丁寧) | 引っ越しします |
te (て) | 引っ越しして |
Khả năng (可能) | 引っ越しできる |
Thụ động (受身) | 引っ越しされる |
Sai khiến (使役) | 引っ越しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引っ越しすられる |
Điều kiện (条件) | 引っ越しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引っ越ししろ |
Ý chí (意向) | 引っ越ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引っ越しするな |
引っ越し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引っ越し
引っ越し先 ひっこしさき
nơi đến (của) một sự chuyển động
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
引っ越 ひっこし
di chuyển (chỗ cư trú, văn phòng, etc.); thay đổi dinh thự
引越し ひっこし
di chuyển (chỗ cư trú, văn phòng, etc.); thay đổi dinh thự
引越 ひっこし
di chuyển (chỗ cư trú, văn phòng, etc.); thay đổi dinh thự
引っ越す ひっこす ひきこす
chuyển (nhà), thay đổi nơi cư trú
引越し屋 ひっこしや
removalist, mover
引越す ひっこす
chuyển (nhà); thay đổi nơi ở