引伸す
ひきのばす「DẪN THÂN」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Kéo giãn
ひもを〜
Kéo giãn dây buộc

Bảng chia động từ của 引伸す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引伸す/ひきのばすす |
Quá khứ (た) | 引伸した |
Phủ định (未然) | 引伸さない |
Lịch sự (丁寧) | 引伸します |
te (て) | 引伸して |
Khả năng (可能) | 引伸せる |
Thụ động (受身) | 引伸される |
Sai khiến (使役) | 引伸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引伸す |
Điều kiện (条件) | 引伸せば |
Mệnh lệnh (命令) | 引伸せ |
Ý chí (意向) | 引伸そう |
Cấm chỉ(禁止) | 引伸すな |
引伸す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引伸す
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
引き伸す ひきのばす
kéo giãn
引伸ばす ひきのばす
kéo dài
引伸機 ひきのばしき
enlarger
引き伸ばす ひきのばす
dai dẳng
伸す のす のばす
kéo dài
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).