Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引替え ひきかえ
trao đổi
引き替え ひきかえ
引き換え券 ひきかえけん
phiếu trao đổi
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
引き替えに ひきかえに
ngược lại.
引き替える ひきかえる
trao đổi (vật); chuyển đổi (tiền tệ)
引換券 ひきかえけん
Phiếu đổi đồ
割引券 わりびきけん
thẻ giảm giá