引き替えに
ひきかえに
☆ Trạng từ
Ngược lại.

引き替えに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 引き替えに
引き替えに
ひきかえに
ngược lại.
引き替える
ひきかえる
trao đổi (vật)
Các từ liên quan tới 引き替えに
引き替え ひきかえ
trao đổi
引替え ひきかえ
trao đổi
代金引き替え だいきんひきかえ
lợi dụng trên (về) sự giao hàng
引替え券 ひきかえけん
phiếu đổi
引替る ひきかえる
trao đổi, thay đổi
それに引き替えて それにひきかえて
ngược lại, mặt khác
吹き替え ふきかえ
sự lồng tiếng; đúp; người thay thế; hình nộm
巻き替え まきかえ
changing from an overarm to an underarm grip on one's opponent's belt