引渡す
ひきわたす「DẪN ĐỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng

Từ đồng nghĩa của 引渡す
verb
Bảng chia động từ của 引渡す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引渡す/ひきわたすす |
Quá khứ (た) | 引渡した |
Phủ định (未然) | 引渡さない |
Lịch sự (丁寧) | 引渡します |
te (て) | 引渡して |
Khả năng (可能) | 引渡せる |
Thụ động (受身) | 引渡される |
Sai khiến (使役) | 引渡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引渡す |
Điều kiện (条件) | 引渡せば |
Mệnh lệnh (命令) | 引渡せ |
Ý chí (意向) | 引渡そう |
Cấm chỉ(禁止) | 引渡すな |
引渡す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引渡す
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
引き渡す ひきわたす
bàn giao
引渡港 ひきわたしこう
cảng giao.
引渡し ひきわたし
giao
引導を渡す いんどうをわたす
ra tối hậu thư
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).