引証
いんしょう「DẪN CHỨNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trích dẫn; việc trích dẫn , đưa ra chứng cứ; chứng cứ được đưa ra

Từ đồng nghĩa của 引証
noun
Bảng chia động từ của 引証
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引証する/いんしょうする |
Quá khứ (た) | 引証した |
Phủ định (未然) | 引証しない |
Lịch sự (丁寧) | 引証します |
te (て) | 引証して |
Khả năng (可能) | 引証できる |
Thụ động (受身) | 引証される |
Sai khiến (使役) | 引証させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引証すられる |
Điều kiện (条件) | 引証すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引証しろ |
Ý chí (意向) | 引証しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引証するな |
引証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引証
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
引換証 ひきかえしょう
biên lai; phiếu giảm giá; trái phiếu; séc
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
証券取引 しょうけんとりひき
giao dịch chứng khoán
博引旁証 はくいんぼうしょう
trích dẫn tham khảo phong phú
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong