Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弘仁式
弘仁 こうにん
thời Kounin (19/9/810-5/1/824)
弘仁格 こうにんきゃく ひろじんかく
quy định (của) kỷ nguyên konin
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
弘仁貞観時代 こうにんじょうがんじだい
thời kì Kounin-Jougan
弘化 こうか
thời đại Koka
寛弘 かんこう
thời Kankou (20/7/1004-25/12/1012)
弘治 こうじ
Kouji era (1555.10.23-1558.2.28)
弘誓 ぐぜい
lời thề vĩ đại của Phật.