Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弘仁 こうにん
thời Kounin (19/9/810-5/1/824)
弘仁格 こうにんきゃく ひろじんかく
quy định (của) kỷ nguyên konin
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
弘仁貞観時代 こうにんじょうがんじだい
thời kì Kounin-Jougan
弘大 ひろだい
vĩ đại; bao la; rộng lớn
元弘 げんこう
Genkou era (1331.8.9-1334.1.29)
弘化 こうか
thời đại Koka
弘治 こうじ
Kouji era (1555.10.23-1558.2.28)