Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弘治 (明)
弘治 こうじ
Kouji era (1555.10.23-1558.2.28)
明治 めいじ
thời đại Minh Trị.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明治期 めいじき
thời kỳ Minh Trị
明治座 めいじざ
meijiza theater
明治節 めいじせつ
Emperor Meiji's birthday (November 3rd; national holiday held from 1927 to 1948)
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.