Các từ liên quan tới 弟キャッチャー俺ピッチャーで!
ピッチャー ピッチャー
cầu thủ ném bóng (bóng chày).
cầu thủ bắt bóng trong môn bóng chày
キャッチャーボート キャッチャー・ボート
catcher (whaling boat)
俺 おれ おらあ おり
tao; tôi
UFOキャッチャー ユーフォーキャッチャー
arcade game where UFO-like cranes capture stuffed animals, etc.
ピッチャーマウンド ピッチャー・マウンド
gò đất nơi để ném bóng
リリーフピッチャー リリーフ・ピッチャー
relief pitcher
サブマリンピッチャー サブマリン・ピッチャー
submarine pitcher