Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兄弟分 きょうだいぶん
anh em kết nghĩa
弟弟子 おとうとでし
học trò nhỏ (của cùng một sư phụ); đệ tử nhỏ tuổi; thành viên cấp dưới
弟 おとうと おと おとと てい
bào đệ
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
兄弟弟子 きょうだいでし
fellow pupil (apprentice)
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
弟姫 おとうとひめ
công chúa trẻ nhất
王弟 おうてい
hoàng huynh